Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lãng du

Academic
Friendly

Từ "lãng du" trong tiếng Việt có nghĩađi chơi một cách tự do, không mục đích cụ thể, giống như việc đi dạo hay đi lang thang. Từ này thường mang ý nghĩa lãng mạn, tự do phóng khoáng, thể hiện sự khám phá thế giới xung quanh không bị ràng buộc bởi công việc hay trách nhiệm.

Định nghĩa:
  • Lãng du: Đi chơi phiếm, lang thang không điểm đến rõ ràng, thường để thưởng thức cảnh đẹp, tìm kiếm cảm hứng hay đơn giản để thư giãn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Hôm nay, tôi muốn lãng du khắp phố phường để tận hưởng không khí trong lành."
  2. Câu phức:
    • "Sau những ngày làm việc căng thẳng, tôi quyết định lãng du đến những bãi biển hoang để tìm lại sự bình yên."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, từ "lãng du" thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống hoặc sự tự do.
    • dụ: "Tôi lãng du trong giấc mơ, nơi những cánh đồng xanh thẳm trải dài vô tận."
Phân biệt các biến thể:
  • Lãng mạn: Thể hiện sự yêu thích cái đẹp cảm xúc, có thể liên quan đến tình yêu.
  • Du lịch: Liên quan đến việc đi khám phá những địa điểm mới, thường kế hoạch rõ ràng hơn so với "lãng du".
Từ gần giống:
  • Đi dạo: Thường có nghĩađi bộ thư giãn trong một khu vực cụ thể, không nhất thiết phải lang thang.
  • Lang thang: Gần giống với "lãng du", nhưng thường cảm giác không mục đích hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Du ngoạn: Cũng có nghĩađi chơi, khám phá nhưng thường mang tính chất của một chuyến đi kế hoạch hơn.
  • Đi chơi: Có thể đi chơi mục đích cụ thể, nhưng cũng có thể mang nghĩa tự do như "lãng du".
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lãng du" có thể ám chỉ việc sống một cách phóng khoáng, không ràng buộc vào những quy tắc hay giới hạn, thể hiện tính cách của một người yêu thích tự do.
  1. Đi chơi phiếm ().

Comments and discussion on the word "lãng du"